LandRover Range Rover AUTOBIO 2022 mới 100% - Giá tốt nhất thị trường - LH: 09358.66636
Phiên bản
Màu sắc
Hộp số
Nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp
Kiểu dáng
SUV
Dung tích
2996 lít
Kích thước
3120 mm
Số ghế
5 chỗ
Thông số chi tiết
Dài | 5199 mm |
Rộng | 2220 mm |
Cao | 1868 mm |
Chiều dài cơ sở | 3120 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2450 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 1120 lít |
Số cửa | 5 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt mạ chrome |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, sưởi ấm kèm bộ nhớ và đèn báo cận, gương ngoài tự động chống chói |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Kép |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 275/40 R22 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | inch |
Kiểu Vô lăng | Đa chức năng 4 chấu bọc da với viền crôm trang trí, logo trung tâm |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Có |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | MeridianTM Surround 825W, 19 loa |
Màn hình | 4 màn hình cảm ứng 10 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/Wifi/4G/CD/DVD |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Có |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Túi khí | 12 |
Công tắc tắt túi khí | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 6 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 24 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2996 lít |
Công suất tối đa | 375 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 105 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 8 cấp |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu AWD |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 5 chế độ lái |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Có |
Hệ thống treo trước | Khí nén điện tử |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | L/100km |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Kép |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 275/40 R22 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | inch |
Kiểu Vô lăng | Đa chức năng 4 chấu bọc da với viền crôm trang trí, logo trung tâm |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | > |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Có |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | MeridianTM Surround 825W, 19 loa |
Màn hình | 4 màn hình cảm ứng 10 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/Wifi/4G/CD/DVD |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Có |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Túi khí | 12 |
Công tắc tắt túi khí | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 6 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 24 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2996 lít |
Công suất tối đa | 375 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 105 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 8 cấp |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu AWD |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 5 chế độ lái |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Có |
Hệ thống treo trước | Khí nén điện tử |
Hệ thống treo sau | Khí nén điện tử |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | L/100km |
Liên hệ Đại lý
Liên hệ
Đăng ký mua trả góp