Mua bán xe ô tô Peugeot 3008
Mô tả
Xe Peugeot 3008 được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2016. Tuy nhiên, đến tháng 12/2017 mới chính thức cập bến Việt Nam cùng với người anh em 5008. Tại thời điểm đó, bộ đôi 3008 và 5008 được coi là quân bài chiến lược giúp hãng xe Pháp thực hiện tham vọng "đưa huyền thoại của Peugeot trở thành hiện thực.
Hiện tại, Peugeot 3008 được Trường Hải lắp ráp trong nước nhằm tận dụng các điều kiện thuận lợi từ chính sách khuyến khích ô tô nội địa của Chính phủ để giảm giá thành, tăng lợi thế cạnh tranh.
Ngày 26/6/2021, Trường Hải (Thaco) giới thiệu đến người tiêu dùng Việt phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của Peugeot 3008 với một số tinh chỉnh về ngoại hình và tính năng, hứa hẹn là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những người trẻ tuổi, yêu thích thể thao, năng động.
Xe có tới 6 tùy chọn màu ngoại thất, có 3 gam màu sắc mới là Fusion Orange (Cam Fusion), Emerald Crystal (Xanh Emerald) và Platinum Grey (Xám Platinum).
Tham khảo giá lăn bánh xe Peugeot 3008 2022, cập nhật tháng 7/2022:
Bảng giá xe Peugeot 3008 mới nhất, ĐVT: tỷ đồng | |||
Phiên bản | AT | AL | GT |
Giá niêm yết | 1.019 | 1.129 | 1.229 |
Giá xe Peugeot 3008 lăn bánh mới nhất, ĐVT: tỷ đồng | |||
TP.HCM | 1.131 | 1.251 | 1.362 |
Hà Nội | 1.153 | 1.273 | 1.385 |
Tỉnh/thành khác | 1.111 | 1.232 | 1.342 |
Khuyến mãi 07/2022 | giảm 18 triệu khi mua xe |
Bảng giá phía trên bao gồm các loại phí sau:
Lệ phí trước bạ dành cho khu vực Hà Nội (12%), TPHCM và tỉnh khác (10%)
Phí đăng kiểm 340.000 đồng
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 đồng/năm
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 873.400 đồng/năm
Phí biển số Hà Nội và TPHCM 20 triệu đồng, tỉnh khác 1 triệu đồng
Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm và bảo hiểm vật chất thân xe.
Chương trình khuyến mãi tháng 7/2022:
Khách hàng mua xe Peugeot 3008 2022 sẽ được giảm tiền mặt trực tiếp, đi kèm quà tặng phụ kiện... Chi tiết khuyến mãi vui lòng liên hệ theo Hotline hoặc để lại thông tin, đội ngũ hỗ trợ của Carmudi sẽ liên hệ lại sớm nhất.
Ngoại thất
Thiết kế của Peugeot 3008 có nhiều điểm tương đồng với Peugeot 5008 2022. Điểm khác biệt rõ nhất nằm ở kích thước tổng thể. Do Peugeot 5008 có cấu hình 5+2 trong khi Peugeot 3008 chỉ có 5 chỗ nên kích thước của Peugeot 3008 nhỏ hơn người anh em của mình.
Nổi bật ở đầu xe là mặt ca-lăng thiết kế dạng 3D tràn viền như thường thấy trên các mẫu xe sang. Logo hình chú sư tử của hãng đặt ở vị trí trung tâm lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại. Riêng bản AL lắp thêm bóng Projector LED, mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội cho New Peugeot 3008.
Dải đèn LED ban ngày tạo hình nanh sư tử kéo dài xuống tận cản dưới trở thành điểm nhấn đầy cá tính cho mẫu xe mới thuộc thương hiệu ô tô Pháp.
Thân xe được hình thành bởi những đường gân dập nổi cứng cáp, tôn lên dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ. Mâm xe 18 inch tiện mặt kim cương hiện đại.
Phần đuôi xe thon gọn với cụm đèn hậu dạng LED thiết kế sắc sảo, đúng với phong cách mà Peugeot duy trì từ trước đến nay. Chưa hết, Peugeot 3008 facelift còn được bổ sung thêm tính năng cốp điện có chế độ đá cốp rảnh tay, cảm biến đỗ xe trước sau.
Nội thất
Bước vào khoang xe Peugeot 3008 2022, ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit ghi dấu ở khắp nơi. Xe sử dụng vô-lăng bọc da vát góc với các phím bấm điều khiển nằm ẩn vào trong đường viền kim loại.
Bệ tì tay của các tài xế có những đường vân carbon tăng thêm tính sang trọng cho mẫu xe đến từ nước Pháp. Điểm nhấn nổi bật trong khoang lái chính là màn hình 12,3 inch với chức năng hiển thị thông tin kỹ thuật khi xe vận hành.
Màn hình giải trí nằm giữa bảng táp-lô được nâng cấp từ 8 inch lên 10 inch, cho phép người dùng tận hưởng những tiện ích hiện đại nhất. Tất cả ghế ngồi trong khoang xe được bọc da cao cấp.
Ngoài ra, New Peugeot 3008 còn sở hữu loạt tiện ích như: ghế lái chỉnh điện, ghế sau gập 60:40, ghế hành khách phía trước chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu chống chói tự động, sạc không dây chuẩn Qi, đèn trang trí nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh.
An toàn
Xe được trang bị các tính năng an toàn như:
6 túi khí
Cảm biến đỗ xe phía sau
Camera lùi 180 độ với giả lập 2 bên
Cảnh báo thời gian lái xe
Điều khiển hành trình & giới hạn tốc độ
Cảm biến đỗ xe phía trước
Gói an toàn ADAS bao gồm: Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, nhận diện biển báo giới hạn tốc độ & nhắc nhớ người lái tập trung.
Chức năng bảo vệ trẻ em
Động cơ
Động cơ Peugeot 3008 là loại tăng áp 1.6L, sản sinh công suất cực đại 165 mã lực, mô-men xoắn 245 Nm đi kèm hộp số 6AT đi kèm chế độ lái thể thao cùng lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng.
Thông số chi tiết
Dài | 4510 mm |
Rộng | 1850 mm |
Cao | 1650 mm |
Chiều dài cơ sở | 2730 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1450 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 0 lít |
Số cửa | 5 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Không có |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Giá nóc | Có |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 225/55 R18 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Bọc da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập theo tỷ lệ 40:60 |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | 6 loa cao cấp, Radio, MP3 |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Kết nối giải trí | USB/Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Không có |
Dung tích xi lanh | 1599 lít |
Công suất tối đa | 165 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 53 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | Không có |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |