✅VOLKSWAGEN TERAMONT 2022 màu Trắng giao ngay tháng 5 - ☎️091 770 9173
Phiên bản
Màu sắc
Mô tả
Volkswagen Teramont chính thức ra mắt thị trường Việt vào ngày 30/9/2021. Mẫu xe này nhanh chóng tạo được ấn tượng với người tiêu dùng nhờ ngoại hình đậm chất thể thao, mạnh mẽ và nhiều tính năng
Phát triển dựa trên nền tảng MQB, định vị là mẫu xe lớn và đắt nhất trong dải sản phẩm của Volkswagen tại Mỹ. Xe dài 5.097 mm, rộng 1.990 mm, cao 1.777 mm. So với thông số tương tự của hai đối thủ Land Cruiser Prado (4.840 x 1.885 x 1.845) và Explorer (5.037 x 2.005 x 1.813), mẫu xe của Volkswagen có ưu thế nhất về chiều dài.
Xe lắp la-zăng 20 inch kèm hệ thống cảnh báo áp suất lốp. Khoảng sáng gầm xe 235 mm.
Mẫu SUV ba hàng ghế của Volkswagen sở hữu khoang lái khoáng đạt. Màn hình cảm ứng 8 inch chìm trong táp-lô. Phần ghế trước chỉnh điện, riêng ghế lái nhớ vị trí, bơm hơi tựa lưng. Gương chiếu hậu trong xe chống chói.
Teramont trang bị động cơ tăng áp 2 lít TSI, công suất 220 mã lực tại vòng tua máy 4.500-6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.600-4.400 vòng phút. Hộp số tự động 8 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Phanh tay trên xe dạng điện tử, chế độ lái được chọn bằng núm xoay. Xe trang bị hàng dài các tính năng an toàn như cân bằng điện tử, chống trượt khi tăng tốc, khóa vi sai điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát cự ly đỗ xe, phanh hỗ trợ đỗ xe, kiểm soát hành trình, hỗ trợ lên/xuống dốc. Hệ thống an toàn 6 túi khí.
Volkswagen Teramont nhập khẩu Mỹ, bán ra một phiên bản duy nhất, giá 2,349 tỷ đồng.
Nội thất và tiện nghi
Bên trong nội thất của Volkswagen Teramont 2022 được bao phủ bởi chất liệu da cao cấp cùng các chi tiết ốp gỗ. Nhìn chung, thiết kế tổng thể tạo cảm giác khỏe khoắn, thực dụng. Vô lăng 3 chấu dạng D-Cut. Ghế lái điều chỉnh 10 hướng, hàng ghế trước chỉnh điện. Hàng ghế sau có không gian rộng rãi và còn có khả năng gập phẳng hoàn toàn.
Volkswagen Teramont còn có nhiều trang bị tiện nghi như cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền trang trí nội thất Ambient Lighting, màn hình giải trí 8 inch, 17 hộc đựng đồ, phanh tay điện tử, sạc điện thoại không dây, hệ thống âm thanh 6 loa,...
Động cơ vận hành
"Trái tim" của Volkswagen Teramont là khối động cơ xăng tăng áp, dung tích 2.0L cho công suất tối đa 220 mã lực cùng mô-men xoắn cực đại đạt 350 Nm, đi kèm hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION mới nhất của hãng.
Tính năng an toàn
Các trang bị an toàn trên xe gồm có camera lùi, cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, khóa vi sai điện tử, kiểm soát lực kéo, hệ thống chống trượt khi tăng tốc, hỗ trợ phanh gấp BA, kiểm soát hành trình, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, phanh hỗ trợ đỗ xe và 6 túi khí.
Đánh giá chung về Volkswagen Teramont
Đánh giá chung về Volkswagen Teramont
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất bắt mắt, thể thao
- Không gian nội thất rộng rãi
- Được trang bị nhiều tính năng công nghệ
- Trang bị an toàn đầy đủ
Nhược điểm:
- Thương hiệu chưa phổ biến bằng các đối thủ tại Việt Nam.
- Mạng lưới đại lý chưa rộng khắp gây đôi chút bất tiện cho việc bảo dưỡng, sửa chữa.
Với những điểm mạnh về thiết kế, trang bị và giá xe Volkswagen Teramont hấp dẫn, đại diện đến từ thương hiệu Đức hứa hẹn sẽ là một ứng viên sáng giá trong phân khúc SUV 7 chỗ tại nước ta. Hy vọng những chia sẻ vừa rồi đã giúp ích được cho độc giả có những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định trước khi mua xe.
- Thiết kế ngoại thất bắt mắt, thể thao
- Không gian nội thất rộng rãi
- Được trang bị nhiều tính năng công nghệ
- Trang bị an toàn đầy đủ
Thông số chi tiết
Dài | 5097 mm |
Rộng | 1990 mm |
Cao | 1777 mm |
Chiều dài cơ sở | 2978 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 0 m |
Trọng lượng không tải | 2060 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 583 lít |
Số cửa | 5 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Viền Crome |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tự sấy, tự động chỉnh khi lùi xe |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Có |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 255/50 R20 109V |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Vô lăng 3 chấu, tích hợp các phím điều khiển |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 7 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập theo tỷ lệ 40:60 |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa chức năng 8 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/App-connect không dây/wifi/sạc không dây |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Cột lái tự đổ | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu kép |
Dung tích xi lanh | 1984 lít |
Công suất tối đa | 220 mã lực@ 4500 -6200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 74L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 8 cấp |
Hệ thống dẫn động | 4motion 4 bánh toàn thời gian |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | |
Chế độ lái | |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau | |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Có |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 255/50 R20 109V |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Vô lăng 3 chấu, tích hợp các phím điều khiển |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 7 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | > |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập theo tỷ lệ 40:60 |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa chức năng 8 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/App-connect không dây/wifi/sạc không dây |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu kép |
Dung tích xi lanh | 1984 lít |
Công suất tối đa | 220 mã lực@ 4500 -6200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 74L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 8 cấp |
Hệ thống dẫn động | 4motion 4 bánh toàn thời gian |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | |
Chế độ lái | |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau | |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |