✅(Bình Dương) VOLKSWAGEN TIGUAN LUXURY S 2022, GIẢM GIÁ KHỦNG ĐẾN 65 TRIỆU VÀ QUÀ TẶNG Tháng 4
Màu sắc
Mô tả
Tiguan Luxury S là phiên bản cao cấp nhất của dòng Tiguan Allspace 7 chỗ. Bước sang năm 2022, phiên bản Tiguan Luxury S 2022 được nâng cấp nhẹ ở cản trước và mặt calang.
Đây là chiếc xe quy tụ nhiều công nghệ nhất và là lựa chọn hàng đầu của những gia đình yêu thích xe Đức nhưng không quá để tâm đến thương hiệu mà chỉ chú trọng đến chất lượng xe Volkswagen qua những chuyến đi.
Về mặt ngoại hình, Volkswagen Tiguan Luxury S 2022 có diện mạo khá cứng cáp và chắc chắn với bộ khung gầm có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4701 x 1839 x 1674 mm.
Là phiên bản cao cấp nhất của dòng sản phẩm Volkswagen Tiguan, Tiguan Luxury S 2022 được trang bị nhiều công nghệ cao cấp nhất như:
- Điều hoà tự động 3 vùng độc lập
- Màn hình cảm ứng 8 inch
- Kết nối Bluetooth, USB, kết nối App-connect, Apple Carplay, Android Auto
- Dàn âm thanh 8 loa cao cấp
- Chìa khoá thông minh
Động cơ xe Volkswagen Tiguan Luxury S 2022
Dưới nắp capo của Volkswagen Tiguan 2022 Luxury S là khối động cơ Xăng Turbo tăng áp 2.0L. công suất tối đa 180 mã lực tại 3940-6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 320 Nm tại 1500-3940 vòng/phút.
Kết hợp với cấu hình trên là hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian cùng hộp số tự động DSG 7 cấp giúp xe tự tin vượt địa hình nhờ hệ thống tự tính toán điều kiện mặt đường để truyền lực mô men đến các bánh một cách hiệu quả nhất.
An toàn – Hiện đại với loạt option cao cấp
Trên Tiguan Luxury S, khách hàng sẽ được trải nghiệm các tính năng an toàn hiện đại nhất khi có công nghệ hỗ trợ đỗ xe tự động Park Assist.
Công nghệ này bao gồm 3 công nghệ hỗ trợ đỗ xe song song, lùi xe vào 1 chỗ đỗ xe và tiến xe vào chỗ đỗ xe vuông góc. Ngoài ra, các tính năng an toàn khác trên Tiguan Luxury S còn có:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Camera 360
- Ổn định thân xe điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Ghế trẻ em ISO-FIX
- Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
- Cảnh báo áp suất lốp
- 6 túi khí
- Tựa đầu hàng ghế trước có thiết kế tối ưu, bảo vệ cột sống cho hành khách khi có va chạm
Thông số chi tiết
Dài | 4701 mm |
Rộng | 1839 mm |
Cao | 1674 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 201 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1775 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 230 lít |
Số cửa | 5 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | Halogen |
Lưới tản nhiệt | Mạnh mẽ đồng điệu với đường nét thiết kế đèn pha và logo VW lớn |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập, chỉnh điện, tự sấy, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Có |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 235/50 R19 99V |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Đa chức năng 3 chấu bọc da với viền crôm trang trí, logo VW trung tâm |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 7 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí Composition Media với âm thanh 8 loa cao cấp |
Màn hình | Màn hình hiển thị thông tin kỹ thuật số "Digital cockpit" 12.3 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/App-connect |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Có |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Cột lái tự đổ | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu kép |
Dung tích xi lanh | 1984 lít |
Công suất tối đa | 122 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 7 cấp |
Hệ thống dẫn động | 4motion 4 bánh toàn thời gian |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 7 chế độ lái: 4 chế chính 3 chế độ phụ |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Có |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 235/50 R19 99V |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Đa chức năng 3 chấu bọc da với viền crôm trang trí, logo VW trung tâm |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 7 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | > |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí Composition Media với âm thanh 8 loa cao cấp |
Màn hình | Màn hình hiển thị thông tin kỹ thuật số "Digital cockpit" 12.3 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/App-connect |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Có |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Có |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu kép |
Dung tích xi lanh | 1984 lít |
Công suất tối đa | 122 mã lực @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 7 cấp |
Hệ thống dẫn động | 4motion 4 bánh toàn thời gian |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 7 chế độ lái: 4 chế chính 3 chế độ phụ |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |