Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024

Bảng giá xe Toyota Fortuner luôn là một trong những tiêu chí mà khách hàng quan tâm. Toyota Fortuner 2023 là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2009 và đã trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Việt Nam. Cùng Carmudi tìm hiểu nhé!

Mục lục


Toyota Fortuner 2023 vẫn tiếp tục khẳng định được vị thế của mình là một trong những dòng SUV 7 chỗ phổ biến và được lòng người tiêu dùng. Điều này có thể thấy rõ qua việc hơn 100.000 xe đã được bàn giao tới khách hàng từ khi mẫu xe này ra mắt.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Toyota Fortuner 2023 

1. Một số thay đổi đáng chú ý của Toyota Fortuner

Ngày 25/10/2021: Toyota Việt Nam đã tiến hành một loạt nâng cấp cho hai phiên bản nhập khẩu của Fortuner, cụ thể là 2.7AT 4x2 và 2.7AT 4x4. Mục tiêu của lần nâng cấp này là để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong nước và đảm bảo xe có thể đối mặt với các thử thách trong quá trình sử dụng.

Tháng 5/2022: Để cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Santa Fe và Ford Everest, Toyota Việt Nam đã giới thiệu phiên bản Fortuner 2023 với các trang bị tiện nghi và an toàn mới.

Ngày 1/11/2022: Chỉ sau 6 tháng, Fortuner đã tiếp tục được cập nhật với một số nâng cấp nhỏ và có sự điều chỉnh về giá, tăng thêm 11 triệu đồng.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Toyota Fortuner đã được cải tiến qua nhiều lần

Những ưu điểm, điểm mạnh khiến Toyota Fortuner trở nên thu hút với thị trường

Sức hút của Toyota Fortuner tại thị trường Việt Nam có thể được giải thích qua một số yếu tố chính:

Độ tin cậy: Toyota là thương hiệu nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy của sản phẩm. Fortuner, dựa trên nền tảng của Hilux, cũng thừa hưởng những đặc tính này.

Thể thao và tiện nghi: Thế hệ mới của Fortuner đã có nhiều cải tiến về thiết kế và tính năng, giúp xe trở nên thể thao hơn và có nhiều trang bị tiện nghi và an toàn hơn.

Linh hoạt: Với các phiên bản đa dạng và khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình, Fortuner trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều loại người tiêu dùng.

Sự đón nhận của khách hàng: Việc hơn 100.000 xe đã được bán ra là minh chứng cho sức hấp dẫn và độ tin cậy mà mẫu xe này mang lại.

Cải tiến liên tục: Toyota không ngừng cập nhật sản phẩm của mình để phản ánh nhu cầu thị trường và giữ vững lợi thế cạnh tranh.

2. Toyota Fortuner 2023 giá bao nhiêu?

Phiên bản Toyota Fortuner 2023 được tiếp tục bán ra tại thị trường Việt Nam với tổng cộng 7 lựa chọn. Cụ thể, có 5 phiên bản sử dụng động cơ dầu được sản xuất ngay tại Việt Nam, cùng với 2 phiên bản sử dụng động cơ xăng được nhập khẩu. Giá của mỗi phiên bản Toyota Fortuner 2023 sẽ có sự khác biệt, phản ánh cáctrang bị và tính năng đi kèm.

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
ToyotaFortuner2.4AT 4x2Hạng DDầu1.055.000.0001.182.880.000
ToyotaFortuner2.4MT 4x2Hạng DDầu1.118.000.0001.252.180.000
ToyotaFortuner2.7AT 4x2Hạng DXăng1.165.000.0001.303.880.000
ToyotaFortuner2.7AT 4x4Hạng DXăng1.250.000.0001.397.380.000
ToyotaFortuner2.8AT 4x4Hạng DDầu1.434.000.0001.599.780.000
ToyotaFortunerLegender 2.4AT 4X2Hạng DDầu1.185.000.0001.325.880.000
ToyotaFortunerLegender 2.8AT 4X4Hạng DDầu1.350.000.0001.507.380.000

 

Giá xe Toyota Fortuner và các đối thủ cạnh tranh

  • Toyota Fortuner giá từ 1.026.000.000 VNĐ

  • Ford Everest giá từ 1.099.000.000 VNĐ

  • Hyundai Santa Fe giá từ 1.030.000.000 VNĐ

3. Thông tin xe Toyota Fortuner 2023

Trong phiên bản 2023, Toyota Fortuner không chỉ tiếp tục mang lại phong cách thiết kế hiện đại và tinh tế mà còn được bổ sung thêm nhiều trang bị và tính năng mới ở cả mảng tiện nghi lẫn an toàn.

Trong phiên bản 2023, Toyota Fortuner sở hữu vẻ ngoài tinh tế, hiện đại

Để nâng cao trải nghiệm của người dùng, Toyota Fortuner 2023 đã thêm các tính năng và trang bị mới cho các phiên bản khác nhau. Đặc biệt, các bản Legender 2.8L 4x4 AT, Legender 2.8L 4x2 AT, 2.8L 4x4 AT, và 2.4L 4x2 AT đều được tích hợp hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập. Phiên bản 2.4L 4x2 AT và 2.4L 4x2 MT được trang bị tính năng kết nối điện thoại thông minh. Điều đáng chú ý, bản Legender 2.8L 4x2 AT còn được cải tiến với dàn âm thanh 11 loa JBL để tăng cường trải nghiệm âm thanh.

Các phiên bản Fortuner Legender 2.8L 4x4 AT, Legender 2.4L 4x2 AT, và 2.8L 4x4 AT được trang bị thêm tính năng cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Đối với phiên bản 2.7L 4x4 AT và 2.7L 4x2 AT, Toyota cũng đã bổ sung thêm các tính năng an toàn nâng cao như Hệ thống camera quanh xe 360 độ (Panoramic View), cảnh báo điểm mù (BSM), và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).

Những cải tiến này không chỉ phục vụ mục đích nâng cao trải nghiệm và an toàn cho người lái và hành khách, mà còn giúp Toyota Fortuner tăng cường khả năng cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ trung tại thị trường Việt Nam.

4. Ngoại thất xe Toyota Fortuner 2023 

Trong phiên bản mới nhất, Toyota Fortuner đã trải qua nhiều sự đổi mới về thiết kế, tạo nên một diện mạo vô cùng nam tính, chắc chắn và hiện đại, cuốn hút người xem ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Mặt trước của xe được làm mới với lưới tản nhiệt rộng hơn và hình dáng sóng lượn độc đáo. Hệ thống đèn sử dụng công nghệ LED toàn diện, từ đèn pha đến đèn chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù, là trang bị tiêu chuẩn cho mọi phiên bản Fortuner.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Phần đầu xe Toyota Fortuner 2023

Bên hông xe, các đường gân dập nổi tạo nên một vẻ đẹp khỏe khoắn và nam tính. Các la-zăng được thiết kế đẹp mắt, sử dụng hai tông màu đen và bạc, và có kích thước khác nhau (17-18 inch) tùy thuộc vào từng phiên bản. Gương chiếu hậu ngoại thất có màu đồng bộ với thân xe và được tích hợp đèn báo rẽ LED.

Đáng chú ý, đèn sương mù phía sau chỉ có trên các phiên bản Legender, 2.7AT 4x2 và 2.7AT 4x4. Ngoài ra, Fortuner cũng bổ sung nhiều trang bị tiện nghi khác như gạt mưa tự động, sưởi kính phía sau, cảm biến chống va chạm trước và sau, và bộ chắn bùn, để nâng cao trải nghiệm cho người dùng.

5. Nội thất xe Toyota Fortuner 2023 tiện nghi, đẳng cấp

Không gian bên trong Toyota Fortuner mang một phong cách cao cấp và không gian cực kỳ rộng rãi. Đặc biệt, phiên bản tự động mang đến một trải nghiệm đỉnh cao với vô-lăng 3 chấu được bọc da và có chi tiết ốp gỗ mạ bạc, tích hợp các nút điều khiển và lẫy chuyển số. Ghế được bọc da và cả ghế tài xế và ghế phụ đều có thể điều chỉnh điện ở 8 hướng khác nhau. Điều hòa 2 vùng tự động là một trang bị tiêu chuẩn.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Không gian bên trong Toyota Fortuner

Tuy nhiên, phiên bản số sàn có một số điểm khác biệt: vô-lăng được làm từ urethane, không có lẫy chuyển số, và ghế được bọc nỉ thay vì da. Cả ghế tài xế và ghế phụ có cơ chế điều chỉnh tay, lần lượt ở 6 và 4 hướng. Điều hòa chỉ là loại 2 vùng chỉnh tay. Âm thanh trong xe sử dụng hệ thống loa JBL 11 điểm và màn hình giải trí trung tâm có khả năng kết nối với điện thoại thông minh.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Vô-lăng được làm từ urethane

Tất cả các phiên bản đều có ghế thể thao, với hàng ghế thứ 2 có khả năng gập 60:40 chỉ bằng một chạm và điều chỉnh 4 hướng. Hàng ghế thứ 3 có thể ngả lưng và gập 50:50, cung cấp thêm không gian linh hoạt, và có tựa tay phía sau. Điểm đặc biệt khác là cửa gió phía sau và hộp làm mát, tăng cường trải nghiệm cho hành khách ngồi phía sau.

Về an toàn, xe được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như ABS, EBD, HAC, TRC, và VSC. Hai phiên bản 2.8 nâng cấp thêm với hệ thống an toàn Toyota Safety Sense, bao gồm các tính năng như cảnh báo lệch làn và cảnh báo va chạm phía trước, cũng như hệ thống điều khiển hành trình chủ động.

6. Động cơ Toyota Fortuner 2023

Động cơ xe Toyota Fortuner 2023 có 3 tùy chọn, gồm:

  • Động cơ diesel 2.4L cho công suất 147 mã lực tại vòng tua 3400 v/p và mô men xoắn 400 Nm tại dải vòng tua 1600 v/p

  • Động cơ diesel 2.8L cho công suất 201 mã lực tại vòng tua 3400 v/p và mô men xoắn 500 Nm tại vòng tua 1600 v/p

  • Động cơ xăng 2.7L tạm thời chưa được công bố công suất, nhưng có mô men xoắn 245 Nm tại vòng tua 4000 v/p.

Giá xe Toyota Fortuner 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024Động cơ Toyota Fortuner

7. Ưu - nhược điểm Toyota Fortuner 2023

Ưu điểm:

  • Ngoại hình trẻ trung, mạnh mẽ, khỏe khoắn, sang trọng

  • Công nghệ an toàn nổi trội

  • Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED hoàn toàn

  • Nội thất tiện nghi, rộng rãi

  • Động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc

Nhược điểm:

  • Gầm xe quá cao khiến hành khách dễ say khi chạy đường đèo

  • Tiếng ồn động cơ lớn

8. Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2023

 

Thông số

2.4 4x2 MT

2.4 4x2 AT

2.4 4x2 AT Legender

2.7 4x2 AT

2.7 4x4 AT

2.8 4x4 AT

2.8 4x4 AT Legender

Kích thước - Động cơ

D x R x C (mm)

4.795 x 1.855 x 1.835

Cập nhật sau

4.795 x 1.855 x 1.835

Chiều dài cơ sở (mm)

2.745

2.745

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)

1.545 / 1.555

1.545 / 1.555

Khoảng sáng gầm xe (mm)

279

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5,8

Trọng lượng (kg)

không tải

1.985

2.000

2.005

Cập nhật sau

2.140

2.140

toàn tải

2.605

2.605

2.605

2.735

2.735

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

80

80

80

80

80

80

80

Loại động cơ

2GD-FTV (2.4L)

2GD-FTV (2.4L)

2GD-FTV (2.4L)

2TR-FE (2.7L)

1GD-FTV (2.8L)

1GD-FTV (2.8L)

Số xi lanh

4

4

4

4

4

4

4

Bố trí xi lanh

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên

Phun xăng điện tử

Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên

Dung tích xi-lanh

2.393

2.393

2.393

Cập nhật sau

2.755

2.755

Công suất (hp/rpm)

147/3.400

147/3.400

147/3.400

201/3.400

201/3.400

Mô-men xoắn (Nm/rpm)

400/1.600

400/1.600

400/1.600

245/4.000

245/4.000

500/1.600

500/1.600

Tốc độ tối đa (km/h)

175

170

170

175

160

180

180

Chế độ lái

Hộp số

Số sàn

Số tự động

Số tự động

Số tự động

Số tự động

Số tự động

Số tự động

Hệ dẫn động

Cầu sau

Cầu sau

Cầu sau

Cầu sau

Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử

Hệ thống treo

trước

Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng

sau

Phụ thuộc, liên kết 4 điểm

Trợ lực lái

Thủy lực biến thiên theo tốc độ

Vành & lốp xe

Loại vành

Mâm đúc

Kích thước lốp

265/65R17

265/65R17

265/60R18

265/65R17

265/60R18

265/60R18

265/60R18

Lốp dự phòng

Mâm đúc

Phanh

trước

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

sau

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 4

EURO 4

EURO 4

EURO 4

EURO 4

EURO 4

EURO 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị

6.09

6.79

7.14

Cập nhật sau

7.07

7.32

Kết hợp

7.03

7.63

8.28

8.11

8.63

Trong đô thị

8.65

9.05

10.21

9.86

10.85

Ngoại thất

Đèn chiếu gần

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Đèn chiếu xa

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Tự động

Tự động

Tự động

Tự động

Tự động

Tự động

Tự động

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Đèn sương mù

Trước

LED

LED

LED

LED

LED

LED

LED

Sau

-

-

LED

LED

LED

-

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Đèn chào mừng

-

-

Màu

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Sau

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Có (gián đoạn)

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Dạng vây cá

Tay nắm cửa ngoài xe

Cùng màu thân xe

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Thanh cản (giảm va chạm)

Trước

Sau

Chắn bùn

Trước + sau

Trước + sau

Trước + sau

Trước + sau

Trước + sau

Trước + sau

Trước + sau

Nội thất

Vô lăng

Loại

3 chấu

3 chấu

3 chấu

3 chấu

3 chấu

3 chấu

3 chấu

Chất liệu

Urethane

Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng

Lẫy chuyển số

-

Gương chiếu hậu trong

2 chế độ ngày và đêm

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Tay nắm cửa trong xe

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Mạ crôm

Cụm đồng hồ

Đèn báo chế độ Eco

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Chức năng báo vị trí cần số

-

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có (màn hình màu TFT 4.2")

Chất liệu ghế

Nỉ

Da

Da

Da

Da

Da

Da

Ghế trước

Loại ghế

Loại thể thao

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ hai

Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên

Tựa tay hàng ghế sau

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay, 2 giàn lạnh

Tự động, 2 giàn lạnh

Cửa gió sau

Hộp làm mát

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa

DVD cảm ứng 7"

Màn hình cảm ứng 8" navigation

Số loa

6

6

6

6

11 JBLs

11 JBLs

11 JBLs

Cổng kết nối AUX

-

-

-

-

-

Cổng kết nối USB

Kết nối Bluetooth

Apple car play & Android auto

-

-

Chìa khóa thông minh & khởi động

-

Khóa cửa điện

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/

Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)

Cốp điều khiển điện

-

-

Mở cốp rảnh tay

Mở cốp rảnh tay

Mở cốp rảnh tay

Trang bị an toàn

Hệ thống điều khiển hành trình

-

Hệ thống báo động

Mã hóa khóa động cơ

Hệ thống  an toàn Toyota safety sense

Cảnh báo lệch làn đường

-

-

-

-

-

Cảnh báo tiền va chạm

-

-

-

-

-

Điều khiển hành trình chủ động

-

-

-

-

-

Chống bó cứng phanh

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Phân phối lực phanh điện tử

Cân bằng điện tử

Kiểm soát lực kéo

Có (A-TRC)/With (A-TRC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

 

Hỗ trợ đỗ đèo

-

-

-

-

Đèn báo phanh khẩn cấp

Camera

Camera lùi

Camera lùi

Camera 360

Camera 360

Camera 360

Camera 360

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

Góc trước

Góc sau

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Túi khí bên hông phía trước

Túi khí rèm

Túi khí đầu gối người lái

Khung xe GOA

3 điểm ELR, 7 vị trí

Dây đai an toàn

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương

Cột lái tự đổ

Bàn đạp phanh tự đổ

 

9. Những câu hỏi thường gặp về Toyota Fortuner

Giá xe Toyota Fortuner 2023 lăn bánh là bao nhiêu?

Đời xe Toyota Fortuner 2023 được tiếp tục bán ra tại thị trường Việt Nam với tổng cộng 7 phiên bản đa dạng. Về mức giá, tại Hà Nội, chi phí cho một chiếc Fortuner mới biến đổi từ 1.159 triệu đến 1.656 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản bạn chọn. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, giá xe này dao động từ 1.139 triệu đến 1.627 triệu đồng, cũng phụ thuộc vào phiên bản cụ thể. Giá này có thể biến đổi tùy theo các yếu tố khác như thuế, phí và các khuyến mãi có thể có.

10. Toyota Fortuner 2023 máy dầu đang được phân phối bao nhiêu phiên bản tại Việt Nam?

Hiện nay Fortuner 2023 đang phân phối 5 phiên bản máy dầu tại Việt Nam: Fortuner 2.4 MT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp) ; Fortuner 2.4 AT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp); Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp) ; Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu - Lắp ráp) ; Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp).

Toyota Fortuner 2023 sẽ có gì?

Dự kiến, Toyota sẽ công bố mẫu Fortuner 2023 ngay trong năm 2023, sau khi đã ra mắt Innova. Nguồn tin cho hay, có khả năng Thái Lan sẽ là quốc gia đầu tiên có cơ hội chứng kiến sự ra mắt của mẫu xe này.

gia-xe-toyota-fortuner-cap-nhat-moi-nhatCái mới nhất trên Fortuner 2023 có lẽ là động cơ dầu hybrid nhẹ

Cái mới nhất và đáng chú ý trên Fortuner 2023 có lẽ là động cơ dầu hybrid nhẹ, giúp xe vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

Về thiết kế, Fortuner phiên bản mới sẽ không có sự thay đổi quá lớn so với mô hình 2022 hiện tại. Tuy nhiên, nó sẽ đượcc cập nhật thêm nhiều tính năng tiện ích và công nghệ. Ví dụ, màn hình giải trí tại trung tâm xe sẽ có kích thước 9 inch, hỗ trợ kết nối không dây với Android Auto và Apple CarPlay; cũng như sẽ có thêm camera 360 độ.

Riêng tại Việt Nam, Fortuner đã trải qua đợt cải tiến vào tháng 5 năm 2022. Do đó, có thể mô hình 2023 sẽ không có sự biến đổi đáng kể. Tuy nhiên, giá cả của xe có thể sẽ phải điều chỉnh tùy theo tình hình kinh tế thế giới.

11.Tổng kết 

Mẫu xe SUV 7 chỗ Toyota Fortuner từng có thời gian làm chủ lĩnh thị trường Việt Nam, đặc biệt là trước năm 2020. Tuy nhiên, sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của các dòng xe Hàn Quốc đã làm thay đổi cục diện, khiến cho Toyota Fortuner dần mất đi ưu thế và thị phần.

Một trong những yếu tố đặc biệt đáng chú ý là giá cả. Giá xe Toyota Fortuner thường cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, điều này làm giảm sức hấp dẫn của mẫu xe này trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến giá trị sử dụng và hiệu suất chi phí. Mặc dù Toyota Fortuner có những tính năng và chất lượng tương đối tốt, nhưng sự cân nhắc giữa giá và giá trị lại không thuận lợi cho mẫu xe này, đặc biệt khi so sánh với các mẫu xe từ Hàn Quốc, đang tích cực cập nhật các tính năng mới và công nghệ tiên tiến, nhưng với mức giá tương đối phải chăng.

Nhìn chung, trong cuộc đua để giành lấy thị phần, Toyota Fortuner đang đối mặt với nhiều thách thức từ sự đổi mới và tính cạnh tranh của các đối thủ, cũng như từ sự thay đổi trong xu hướng và nhu cầu của người tiêu dùng.

Xem thêm

Giá xe Toyota Camry 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ