So sánh Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 đều là những mẫu xe SUV gia đình phổ biến trên thị trường hiện nay. Với thiết kế hấp dẫn, tiện nghi và tính năng an toàn, cả hai mẫu xe này đều hướng đến những người tiêu dùng đang tìm kiếm một chiếc xe đáng tin cậy và giá hợp lý.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 để giúp bạn lựa chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu của gia đình. 

1. Thiết kế và không gian nội thất

Cả Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 đều có thiết kế gọn gàng và thể thao, tuy nhiên, Subaru Forester có một vẻ ngoài mạnh mẽ hơn, trong khi Honda CR-V có vẻ ngoài mềm mại hơn. Về không gian nội thất, cả hai xe đều rộng rãi và thoải mái, đủ chỗ cho cả hành khách và hành lý. Tuy nhiên, Subaru Forester có một ưu điểm nhỏ là có khả năng vượt địa hình tốt hơn nhờ hệ thống động cơ và treo cao cấp.

So sánh Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

2. Động cơ và hiệu suất lái

Subaru Forester 2023 được trang bị động cơ bốn xi-lanh dung tích 2.5L, cung cấp công suất 182 mã lực và mô-men xoắn 176 lb-ft. Trong khi đó, Honda CR-V 2023 có sẵn hai lựa chọn động cơ, một là động cơ bốn xi-lanh dung tích 2.4L cung cấp công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 179 lb-ft, và một là động cơ hybrid 2.0L. Cả hai mẫu xe đều có hiệu suất lái ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, tuy nhiên, Honda CR-V hybrid có lợi thế về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn.

So sánh Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

3. So sánh giữa Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

Về mặt kích thước, cả Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 đều có chiều dài khoảng 4,6 mét và chiều rộng hơn 1,8 mét. Tuy nhiên, Subaru Forester 2023 có chiều cao tương đối cao hơn so với Honda CR-V 2023. Chiều cao cao của Forester mang lại lợi thế về tầm nhìn, cho phép người lái có một góc nhìn rộng hơn trên đường và tạo cảm giác thoải mái trong cabin.

Điều quan trọng tiếp theo khi so sánh hai mẫu xe là hiệu suất. Subaru Forester 2023 được trang bị động cơ 2.5L Boxer mạnh mẽ, cung cấp công suất và mô-men xoắn tốt. Trong khi đó, Honda CR-V 2023 được trang bị động cơ 1.5L turbo. Mặc dù động cơ của CR-V có công nghệ tăng áp, nhưng nó có thể không cung cấp mức hiệu suất tương đương với động cơ của Forester. Người dùng có thể cân nhắc giữa sự mạnh mẽ và hiệu quả nhiên liệu khi đánh giá hai mẫu xe này.

So sánh Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

Bên cạnh đó, cả Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 đều có các tính năng tiện nghi và an toàn đáng chú ý. Cả hai đều trang bị hệ thống thông tin giải trí hiện đại, hệ thống hỗ trợ lái và các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ lực kéo và nhiều túi khí. Tuy nhiên, các tính năng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và gói trang bị mà khách hàng chọn.

4. Kết luận về Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 là hai mẫu xe SUV phổ biến và được đánh giá cao trong phân khúc của mình. Dưới đây là một kết luận so sánh về hai mẫu xe này: 

Subaru Forester 2023 có một thiết kế mạnh mẽ và chắc chắn, với đường nét góc cạnh và phong cách off-road. Nó mang lại sự mạnh mẽ và thể thao.

Honda CR-V 2023 có thiết kế trơn tru và hiện đại hơn, với đường cong mượt mà và tinh tế. Nó mang lại vẻ ngoài sang trọng và hấp dẫn.

So sánh Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023

Subaru Forester 2023 và Honda CR-V 2023 có mức giá khá tương đương trong phân khúc xe SUV. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và trang bị bổ sung.

5. Thông số kỹ thuật


Subaru Forester 2023Honda CR-V 2023
Động cơ2,5 lít 4 xi-lanh1,5 lít tăng áp 4 xi-lanh
Mã lực182 @ 5.800 vòng/phút190 mã lực @ 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn176 @ 4.400 vòng/phút179 lb-ft @ 5.000 vòng / phút
Hộp sốhộp số vô cấphộp số vô cấp
Tiết kiệm nhiên liệu26 thành phố/33 đường cao tốc/29 mpg kết hợp28 thành phố/34 đường cao tốc/30 mpg kết hợp
Phiên bản có sẵn
2.0 lít hybrid; AWD
Bảo hành cơ bản3 năm/36.000 dặm3 năm/36.000 dặm
Bảo hành hệ thống truyền động5 năm/60.000 dặm5 năm/60.000 dặm
NHTSA An toàn tổng thể5 saoTBD
Sức chứa chỗ ngồi tối đa55
Chiều dài cơ sở105,1 inch106,3 inch
Tổng chiều dài182,7 inch184,8 inch
Chiều rộng71,5 inch73,5 inch
Chiều cao67,5 inch66,2 inch
Khối lượng hàng hóa28,9/74,2 feet khối39,3/76,5 feet khối

 

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ