Toyota Raize 2022: giá bán thông số và hình ảnh

“Cháy hàng” ở Nhật Bản và Indonesia, tương tự ngay khi về Việt Nam, Toyota Raize 2022 đã nhanh chóng trở thành cái tên rất hot. Đây là một mẫu ô tô hoàn toàn mới, nằm trong phân khúc CUV vốn dĩ đang khá sôi động trong thời gian gần đây.

Toyota Raize 2022: giá bán thông số và hình ảnh

Về Toyota Raize

Toyota Raize 2022 là xe CUV cỡ nhỏ chính hãng Toyota và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia được Toyota Việt Nam bán chính hãng với rất nhiều trang bị tiện nghi cùng tính năng an toàn hiện đại. Đây là mẫu xe hứa hẹn mang đến nhiều sự thú vị trong phân khúc xe cỡ nhỏ vốn dĩ đang dần trở nên sôi động trong nhiều năm trở lại đây.

Kiểu dáng:

CUV

Số cửa:

5

Bố trí xi lanh:

Straight engine

Kích thước:

4.030 mm D x 1.710 mm R x 1.635 mm C

Hệ truyền động

Dẫn động cầu trước

Động cơ:

1,0L, 3 xi lanh


Giá Toyota Eaize mới

Giá xe Toyota Raize là bao nhiêu? 

Bảng giá xe Toyota Raize (Đơn vị: Triệu VNĐ)

Phiên bảnGiá niêm yếtHà NộiTP. HCMTỉnh khác
Toyota Raize 1 tông màu547638 627608
Toyota Raize 2 tông màu555647 636617


Giá xe Toyota Raize cũ từ 520 - 530 triệu đồng

Video về Toyota Raize: 


Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Raize

Bản tóm tắt ngắn nhất của chúng tôi 

Ưu điểmNhược điểm
  • Thiết kế hiện đại
  • Nội thất rộng rãi cùng với trang bị tiện nghi hiện đại
  • Khả năng vận hành ổn định
  • Tiết kiệm nhiên liệu tốt
  • Giá bán cạnh tranh
  • Cách âm chưa tốt
  • Động cơ dung tích nhỏ hơn đối thủ
  • Còn ít trang bị an toàn


Màu sắc Toyota Raize

Toyota Raize có những màu nào?

Màu xe: đen, đỏ, trắng ngọc trai, trắng đen, ngọc lam đen, vàng đen.

Màu xe: đen, đỏ, trắng ngọc trai, trắng đen, ngọc lam đen, vàng đen.

Khả năng vận hành của Toyota Raize

Đánh giá khách quan về cảm giác lái

Khối động cơ 1.0L Turbo trên Toyota Raize 2022 sản sinh mô-men xoắn cực đại 140Nm tại vòng tua 2400 - 4000 vòng/phút, công suất cực đại 98Hp tại vòng tua 6000 vòng/phút. Đáng chú ý là mẫu CUV này được trang bị hộp số Dual - CVT thế hệ mới có thêm một cặp bánh răng cố định tỷ số truyền sẽ hoạt động ở tốc độ trung bình đến cao để tiết kiệm nhiên liệu.

Khối động cơ 1.0L Turbo trên Toyota Raize 2022 sản sinh mô-men xoắn cực đại 140Nm

Bên cạnh đó, Toyota Raize 2022 được trang bị tay lái trợ lực điện mang đến cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng đặc biệt là khi di chuyển trong thành phố đông đúc. Đi cùng với kích thước nhỏ gọn, các chị em phụ nữ cũng có thể lái Raize 2022 một cách dễ dàng mà không hề ngại việc phải "đánh vật" với vô-lăng. 

Trải nghiệm trong đô thị với Raize 2022 thật sự dễ chịu khi xe duy trì vận tốc 50 km/h khi động cơ đạt 1800 vòng/phút. Khả năng cách âm của mẫu xe này cũng khá tốt khi không mang đến tiếng ồn từ khoang máy lọt vào trong cabin. Hệ thống treo ưu tiên về độ êm ái thiên về di chuyển trong đô thị nên được tùy chỉnh ở mức mềm, dù không gây cảm giác quá xóc nhưng chưa thể triệt tiêu dao động ở mức tốt nhất, điều này có lẽ cũng khó đòi hỏi ở một mẫu xe với tầm giá 500 triệu như Raize 2022. 

Xếp hạng an toàn của Toyota Raize

Theo tiêu chuẩn Ncap

Toyota Raize đã đạt mức điểm 85,7/100 (tương ứng với xếp hạng 5 sao) về Hiệu suất An toàn Khi va chạm và 73,6/141 AVS++ (mốc cao nhất có thể đạt được) trong bài kiểm tra Hiệu suất an toàn phòng ngừa. Có nghĩa là chiếc xe đang làm rất tốt việc phòng và ngăn ngừa va chạm, tai nạn.

Toyota Raize đã đạt mức điểm 85,7/100 (tương ứng với xếp hạng 5 sao)

Trang bị an toàn

  • Chống bó cứng phanh
  • Hỗ trợ lực phanh điện tử
  • Cân bằng điện tử
  • Kiểm soát lực kéo
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau xe
  • Cảm biến đỗ xe
  • Camera lùi
  • 6 túi khí

Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2022

Thông số kỹ thuậtToyota Raize 1.0 TurboToyota Raize 1.2G
Kiểu xe, số Chỗ ngồiA-SUV, 05 chỗA-SUV, 05 chỗ
Nguồn gốcNhập khẩuNhập khẩu
Kích thước DxRxC (mm)4030x 1710x 16054030x 1710x 1605
Chiều dài cơ sở (mm)25252525
Khoảng sáng gầm (mm)200200
Bán kính vòng quay (m)5,15,1
Tự trọng (kg)10351040
Toàn tải (kg)13251325
Động cơXăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turboXăng, 1.2L, i3
Dung tích động cơ (cc)9981198
Công suất cực đại (Ps/rpm)98/ 600088/ 6000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)140/2400- 4000115/ 4500
Hộp sốCVT5MT/CVT
Dẫn độngFWDFWD/4WD
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp5,6 (lít/100km)6,5 (lít/100km)
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5Euro 5
Mâm xe205/60 R17205/65 R16
Đĩa phanh Trước/SauĐĩa/Tang trốngĐĩa/Tang trống
Hệ thống treo

Trước: McPherson
Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn

Trước: McPherson
Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
Bình xăng36 lít36 lít
Khoang hành lý369 lít369 lít

back
Carmudi Vietnam
Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ